FIXED:FIXED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

fixed   ảnh fixed gear Private corporate investment in fixed capital has been on the decline since 2010-11 and fell by 3.6 per cent in 2012-13. more_vert open_in_new Dẫn đến source

fixed gear cơ bản Xe đạp Fixed Gear hay còn gọi là xe đạp không phanh là dòng xe có cấu tạo đơn giản. Xe chuyển động động nhờ vào dây xích nối giữa líp và đùi đĩa và chỉ có thể chuyển động khi nào bàn đạp chuyển động

xe đạp fixed gear giá rẻ Bike2School là hệ thống bán lẻ xe đạp fixed gear chất lượng cao, giá rẻ, đủ mẫu xe, miễn phí vận chuyển. Xem tất cả xe đạp fixed gear, kinh nghiệm chọn mua xe, tư vấn lắp ráp xe đạp fixed gear tại Bike2School

₫ 33,100
₫ 178,300-50%
Quantity
Delivery Options