FIRST:Phát âm tiếng Anh của first - Cambridge Dictionary

first   first look with dad Phát âm của FIRST. Cách phát âm FIRST trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

love at first sight Học nghĩa và cấu trúc của cụm từ love at first sight, yêu từ cái nhìn đầu tiên, và các từ liên quan đến tình yêu sét đánh. Xem ví dụ, hình ảnh và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh

first date First date là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người, đặc biệt là những ai đang bắt đầu một mối quan hệ mới, thường đặt ra. Nói một cách đơn giản, first date là buổi hẹn hò đầu tiên giữa hai người, là cơ hội để cả hai tìm hiểu và tạo ấn tượng tốt với nhau

₫ 97,100
₫ 161,200-50%
Quantity
Delivery Options