firm confirm là gì Xem nghĩa, định nghĩa, từ đồng nghĩa, cụm từ, mẫu câu và ví dụ về từ "firm" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "firm" có nhiều nghĩa khác nhau, ví dụ rắn, chắc, công ty, hãng, xưởng, bền, kiên định, mạnh mẽ, cả quyết, cứng, chắc chắn, bền bỉ
affirmation Learn the meaning of affirmation as a noun, a statement, a sign, or a phrase. Find out how to use affirmation in different contexts and languages with examples and synonyms
the team leader a firm Team leadership refers to an individual’s or a group’s ability to guide and direct team members toward achieving a common goal. It encompasses various leadership skills, including effective management, group leadership, and a unique leadership style tailored to the team’s needs and abilities