FIND OUT:Find out là gì? Nghĩa của find out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm

find out   tai app findo vn Find out /faɪnd aʊt/ Tìm ra / khám phá; Ex: I want to find out the truth about what happened. Tôi muốn tìm ra sự thật về những gì đã xảy ra. Nhận ra, biết được; Ex: She found out that she had passed the exam. Cô ấy đã tìm ra rằng mình đã vượt qua kỳ thi.

rhyme finder Rhyme Finder is a tool that helps you find rhyming words for any word or phrase. You can also explore homophones, rhyme schemes, and other helpful info for poets, songwriters, and students

tao tai khoan findo Findo là nền tảng vay tiền 18 tuổi uy tín mang lại nhiều lợi ích giúp bạn giải quyết khó khăn tài chính cấp bách trong ngày, thủ tục đơn giản. Với các thông tin rõ ràng minh bạch, thời gian giải ngân nhanh Findo mang đến khoản vay uy tín, an toàn

₫ 28,200
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options