FINANCE:FINANCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

finance   corporate finance arrange/provide/offer finance for sth The state-owned bank provides finance for buying homes. require/need/seek finance All of these strategies required finance. finance industry/sector Employment is expected to grow in finance, insurance, real estate, trade and services industries

top10finance avatrade AvaTrade được Ngân hàng Trung ương Ireland, Cơ quan quản lý dịch vụ tài chính Abu Dhabi và Ủy ban dịch vụ tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh công nhận. AvaTrade cho phép các nhà giao dịch giao dịch cổ phiếu, chứng khoán, các chỉ số, crypto và các cặp tiền tệ

top10finance crypto Top cryptocurrency prices and charts, listed by market capitalization. Free access to current and historic data for Bitcoin and thousands of altcoins

₫ 59,100
₫ 176,500-50%
Quantity
Delivery Options