FEMININE:Nghĩa của từ Feminine - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

feminine   đội hình cádiz cf gặp real madrid a feminine noun danh từ giống cái từ hiếm,nghĩa hiếm cái, mái. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective distaff, female, womanish, womanly

el mejor consejo El video del "mejor consejo" es un recordatorio sombrío de las consecuencias del crimen y del peligro que representan estos grupos criminales. Aunque el consejo dado en el video puede parecer simple, proviene de un lugar de desesperación y tragedia

đạm thực vật Chất đạm là một chất hữu cơ giàu dinh dưỡng có trong cả động vật và thực vật, cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể và là thành phần cấu tạo của phần lớn các cơ quan trong cơ thể

₫ 35,500
₫ 188,100-50%
Quantity
Delivery Options