FELLOW:"fellow" là gì? Nghĩa của từ fellow trong tiếng Việt. Từ điển Anh

fellow   ok xổ số miền nam fellow fellow /'felou/ danh từ. bạn đồng chí; người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng. poor fellow!: anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp! my good fellow!: ông bạn quý của tôi ơi! a strong fellow: một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh

sô ket qua Tổng Hợp Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 30 ngày gần nhất chính xác 100%. Thống kê kết quả xổ số 30 ngày liên tục

giá in giấy note Tìm hiểu ngay bảng giá in Giấy Note mới nhất của chúng tôi. Báo giá cạnh tranh, chất lượng in ấn đảm bảo, giao hàng nhanh chóng

₫ 15,200
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options