feeling teaching feelings 3.0.22 việt hóa FEELING - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
a problem feeling or belief A _____ problem, feeling, or belief is difficult to change because its causes have been there for a long time. Đăng k
feeling Từ "feeling" trong tiếng Anh được định nghĩa là trạng thái cảm xúc hoặc cảm giác mà con người trải qua trong những tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "feeling" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc cụ thể như vui vẻ, buồn bã, hay tức giận