FEELING:FEELING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

feeling   teaching feelings 3.0.22 việt hóa FEELING ý nghĩa, định nghĩa, FEELING là gì: 1. the fact of feeling something physical: 2. emotion: 3. emotions, especially those influenced…. Tìm hiểu thêm

a problem feeling or belief A deep-seated problem, feeling, or belief is difficult to change because its causes have been there for a long time

feeling Tìm tất cả các bản dịch của feeling trong Việt như cảm xúc, sự cảm giác, cảm tưởng và nhiều bản dịch khác

₫ 99,100
₫ 117,200-50%
Quantity
Delivery Options