fed up with fedex việt nam Định nghĩa: Fed up with là một cụm tính từ dùng để diễn đạt cảm giác chán nản, mệt mỏi, bực bội hoặc thất vọng về ai đó hoặc một vấn đề nào đó. Người học có thể hiểu cụm từ này với nghĩa “phát chán”, “ngán ngẩm” trong tiếng Việt. Cách phát âm: /fɛd ʌp wɪð/ Ví dụ: She is so fed up with people making fun of her because she is ugly
nifedipin 10mg Thuốc Nifedipin Stada 10 mg thường được kê đơn dùng cho những trường hợp có cơn đau thắt ngực ổn định mãn tính, hội chứng Raynaud hoặc tăng huyết áp. Khi sử dụng thuốc Nifedipin Stada, bệnh nhân cần thực hiện theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ về liều lượng cũng như thời
loa wharfedale Loa Wharfedale phục vụ đa dạng nhu cầu từ nghe nhạc, xem phim trong gia đình cho đến âm thanh chuyên nghiệp với dải sản phẩm rất rộng, bao gồm loa bookshelf, loa cột, loa hội trường, subwoofer và hệ thống loa không dây