FEATHER:"feather" là gì? Nghĩa của từ feather trong tiếng Việt. Từ điển A

feather   birds of a feather a feather in one's cap. niềm tự hào; in high full feather. phấn khởi, hớn hở; to show the white feather. tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi; ngoại động từ. trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào. to feather an arrow: cắm lông vào đuôi tên; bắn rụng lông nhưng

birds of a feather la gì "Birds of a feather flock together" = chim lông kết đàn - người có điểm chung/ giống về sở thích, lý tưởng thì thường ở với nhau, tương tự câu "ngưu tầm ngưu, mã tầm mã"

birds of a feather meaning Learn the meaning and usage of the proverb "birds of a feather flock together", which means similar or like-minded people tend to associate with each other. See examples, synonyms, and related expressions

₫ 77,100
₫ 167,200-50%
Quantity
Delivery Options