FATHER:FATHER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

father   the father FATHER - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

his father used to be a Đề bài: His father used to be a ______ professor at the university. Many students worshipped him. Dịch: Cha của ông từng là một giáo sư ưu tú tại trường đại học. Nhiều sinh viên tôn thờ ông. We were lost in the forest, _______ luckily my friend had a map in his backpack. This boy is poorly-educated and doesn't know how to behave properly

first they killed my father Download and watch everywhere you go. This movie is... Một bé gái 5 tuổi phải vật lộn để sinh tồn dưới chế độ tàn bạo của Khơ-me Đỏ ở Campuchia. Watch trailerslearn more

₫ 17,500
₫ 133,100-50%
Quantity
Delivery Options