FAT:Nghĩa của từ Fat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

fat   máy tiệt trùng sấy khô fatz a fat chance từ lóng sự đen đủi, sự không may chút nào He's a fat chance Số hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào a fat lot từ lóng nhiều gớmý mỉa mai, rất ít, cóc khô a fat lot of good it did you tưởng bở lắm đấy à a fat lot you know about it cậu thì biết cóc

nhôm sunfat Nhôm Sunfat là hợp chất hóa học Al2 SO43, có tính chất hóa học của nó là nhôm ion và ion sunfat. Nó được sử dụng như chất keo tụ trong lọc nước uống, sản xuất giấy và xử lý nước thải

her father when she was a small girl Choose the best answer A, B, C, D to complete each of the following sentence: " Her …………. of birth is on July 2nd. Find the mistake: Nam is my classmates. He watches TV every night

₫ 77,200
₫ 169,100-50%
Quantity
Delivery Options