faith qualidea code faith faith /feiθ/ danh từ. sự tin tưởng, sự tin cậy. to oin one's faith upon something: tin tưởng vào cái gì; niềm tin; vật làm tin, vật bảo đảm. on the faith of: tin vào; lời hứa, lời cam kết. to pledge give one's faith: hứa, cam kết; to break violate one's faith: không giữ lời hứa
phân tích vợ chồng a phủ đoạn 1 1. Sơ đồ tư duy bài Vợ chồng A Phủ. 2. Dàn ý Phân tích Vợ chồng A Phủ. I. Mở bài - Tô Hoài là nhà văn có lối trần thuật hóm hỉnh, ông có sở trường về loại truyện phong tục và hồi kí
tin tức về tài khoản tiền gửi Trước khi sử dụng “ Trang Web DNSE ” , bạn cần đọc kỹ các thông tin tại Hợp đồng mở tài khoản, Điều khoản và điều kiện của DNSE, Điều khoản Dịch vụ và Chính sách Bảo mật của DNSE. Việc sử dụng Trang Web DNSE và các dịch vụ do DNSE cung cấp qua Trang Web DNSE đồng