failure lịch thi đấu bóng đá nhật bản Từ điển Anh-Anh - noun: the act or result of failing: such as, a lack of success in some effort count. Từ điển Đồng nghĩa - noun: His failure to do his duty resulted in a court martial, Power disruptions are caused by the failure of the national grid
chịu Mình làm mình chịu, kêu mà ai thương Truyện Kiều Nhận là không thể làm được. Bài toán khó thế thì xin chịu; Chưa trả được nợ. Túng quá chưa trả được nợ, xin chịu; Tiếp nhận một tác động bên ngoài. Ông cụ tài chịu rét; Thừa nhận là kém người khác
wise Pay invoices and employees worldwide, and keep your cash flow in check. Join over 400,000 freelancers, micro businesses and SMBs using Wise