FAIL:FAIL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

fail   hồng leo Xem nghĩa, động từ, cụm từ, mẫu câu và ví dụ về từ "fail" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "fail" có nhiều bản dịch khác nhau, ví dụ: đánh rớt, hỏng, phá sản, thất bại, thiếu sót, lỡ, hư

falundafa Phiên âm; Tiếng Hán tiêu chuẩn; Bính âm Hán ngữ: Fǎlún Dàfǎ: Wade–Giles: Falun Tafa: Tiếng Khách Gia; Pha̍k-fa-sṳ: fap-lùn-thai-fap

pdfdrive PDF Drive is a free service to download educational and recreational PDF books. Users can search for their desired topic, download and read it online or offline | My Drive

₫ 48,500
₫ 185,400-50%
Quantity
Delivery Options