EXPOSURE:Exposure là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

exposure   trung quoc xxx Nghĩa của từ Exposure: Sự tiếp xúc, việc bị phơi bày.; Tình trạng không được bảo vệ khỏi những điều có hại.; Sự tiết lộ điều gì đó bí mật, đặc biệt là điều gì đó đáng xấu hổ hoặc gây

biến tần delta Biến tần Delta là một trong những sản phẩm công nghệ điện tử công nghiệp được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Trong bài viết này, Bình Dương AEC sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ nhất về các dòng biến tần Delta, cập nhật đến năm 2024, từ đó giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sản xuất của doanh nghiệp. Bài viết này có gì ?

phim kill me heal me He tries to regain control over his life with the help of Oh Ri-jin Hwang Jung-eum, a beautiful first-year psychiatric resident who helps him secretly. But Ri-jin's twin brother, Oh Ri-on Park Seo-joon, is a writer who is determined to uncover the unscrupulous lives of the rich and starts following Do-hyun around

₫ 27,100
₫ 190,100-50%
Quantity
Delivery Options