EXPERT:Nghĩa của từ Expert - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

expert   nhà cái uy tín expert Expert Analysis System Interface/Picture Analysis, Correction and Enhancement EASI/PACE Giao diện Hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Phân tích, hiệu chỉnh và tăng cường ảnh expert system hệ chuyên gia expert system XPS hệ chuyên gia expert system generator bộ sinh hệ chuyên gia expert system generator

expert "expert" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "expert" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chuyên gia, chuyên viên, lão luyện. Câu ví dụ: Medical doctors, they're experts on the population, but you are the expert on yourself

from a novice to an expert An expert perceives meaningful patterns in her domain better than non-experts. Where a novice perceives random or disconnected data points, an expert connects regular patterns within and between cases

₫ 68,200
₫ 128,400-50%
Quantity
Delivery Options