EXPERIENCE:EXPERIENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

experience   nvidia experience EXPERIENCE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

experience synonym Find synonyms for experiences in different contexts, such as story, events, exposure, skill, background, adventure, and verb. Browse a list of similar words from our thesaurus that you can use instead of experiences

writing a blog about an experience Viết blog khoảng 120 từ để chia sẻ trải nghiệm của bạn. Sử dụng các ghi chú trong 1 và các từ và cụm từ trong 2 để giúp bạn. You should write about: - name of the event. - when and where it took place. - who you went with. - the atmosphere at the event. - what you did. - how you felt. -

₫ 15,300
₫ 188,100-50%
Quantity
Delivery Options