EXPENDITURE:EXPENDITURE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

expenditure   phòng khám nam khoa ở bmt Tìm tất cả các bản dịch của expenditure trong Việt như phí tổn, sự tiêu dùng, khoản chi tiêu và nhiều bản dịch khác

minoxidil 5 Kirkland Minoxidil 5% có chứa các thành phần: Tá dược vừa đủ. Minoxidil là thành phần có tác dụng kích thích sự phát triển của tóc. Cơ chế tác dụng của Minoxidil chưa được biết rõ nhưng nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng Minoxidil hoạt động ở mức nang lông bằng cách tăng lưu lượng máu lên da đầu do làm giãn mạch cục bộ

carabao Carabao is a Thai energy drink launched in 2002 by Carabao Tawandang Co Ltd. It is the second most popular energy drink in Thailand and has expanded to other countries and markets

₫ 52,200
₫ 162,100-50%
Quantity
Delivery Options