exotic kết quả bóng đá tối đêm qua exotic river sông ngoại lai exotic signal tin hiệu ngoại lai Kinh tế . hàng ngoại. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective alien, alluring
xổ số miền bắc trong tháng XSMB theo tháng Thống kê giải đặc biệt theo tháng là trang thống kê chi tiết bảng đặc biệt tháng xổ số miền bắc trong các năm 2024, 2023, 2022 và nhiều năm trở về trước. Tại đây, các bạn dễ dàng xem được bảng thống kê giải đặc biệt, tra cứu và lọc theo từng tháng từ năm 2024 trở về trước
a party also adjective a party dress. a party of tourists. a political party. She was out all night partying again. Bản dịch của party từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd At the same time, they centre on organizations that, like parties, are in direct competition with each other