EVALUATE:"evaluate" là gì? Nghĩa của từ evaluate trong tiếng Việt. Từ điển

evaluate   homestay đà lạt evaluate Từ điển Collocation. evaluate verb . ADV. fully, properly, thoroughly | carefully, systematically The evidence should be carefully evaluated. | critically | positively The role of stay-at-home mother is more positively evaluated in working-class communities

xổ số bến tre 17 tháng 09 XS.com.vn XSBTR 17/9/2024 - Kết quả xổ số Bến Tre ngày 17 tháng 9 năm 2024 NhanhChính xác, được trực tiếp từ trường quay vào lúc 16h15 hàng tuần

thấy mùa xuân trumtruyen Thể loại: Thanh xuân vườn trường, tình yêu đô thị, yêu thầm, SE. Nhân vật chính: Giang Độ - Nguỵ Thanh Việt Văn án Giang Độ trải qua mùa hè lần thứ 15 của mình, năm ấy, là năm cô và Nguỵ Thanh Việt gặp nhau

₫ 11,500
₫ 109,400-50%
Quantity
Delivery Options