EVALUATE:"evaluate" là gì? Nghĩa của từ evaluate trong tiếng Việt. Từ điển

evaluate   xsmn 4 evaluate Từ điển Collocation. evaluate verb . ADV. fully, properly, thoroughly | carefully, systematically The evidence should be carefully evaluated. | critically | positively The role of stay-at-home mother is more positively evaluated in working-class communities

helius media Helius Media is a specialized company in optimal communication solutions based in Ho Chi Minh city, Vietnam

ophim Phimmoi - với giao diện mới thân thiện, trực quan dễ sử dụng, hơn 100000+ bộ phim fullHD vietsub thuyết minh

₫ 25,400
₫ 194,100-50%
Quantity
Delivery Options