EVALUATE:"evaluate" là gì? Nghĩa của từ evaluate trong tiếng Việt. Từ điển

evaluate   fc online sự kiện mới evaluate Từ điển Collocation. evaluate verb . ADV. fully, properly, thoroughly | carefully, systematically The evidence should be carefully evaluated. | critically | positively The role of stay-at-home mother is more positively evaluated in working-class communities

c1 2013 Trận chung kết của mùa giải sẽ được tổ chức tại sân vận động Wembley ở thủ đô Luân Đôn, Anh. 2013 là năm kỉ niệm năm thứ 150 ngày ra đời của hiệp hội bóng đá Anh, tổ chức bóng đá lâu đời nhất thế giới

diện tích xung quanh hình nón Diện tích xung quanh của N là: A. 6πa 2 B. √2πa 2 C. 6√2πa 2 D. 3√2πa 2. Hướng dẫn giải: Do cắt hình nón N bằng một mặt phẳng đi qua trục của hình nón nên thiết diện qua trục là mặt phẳng SAB – với AB là đường kính của đường tròn đáy

₫ 58,300
₫ 186,500-50%
Quantity
Delivery Options