ESTIMATE Là Gì:"estimate" là gì? Nghĩa của từ estimate trong tiếng Việt. Từ điển

estimate là gì   bảng xếp hạng vô địch ngoại hạng anh Nghĩa của từ estimate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: estimate, estimation, estimate, overestimate, estimated, underestimate. Xem thêm: estimation, approximation, idea, estimation, appraisal, estimation, estimation, gauge, approximate, guess, judge, calculate, reckon, count on, figure, forecast

số phức nghịch đảo Bài tập 1: Số phức nghịch đảo của số phức z = 3 + 4i. == Đáp án đúng B. Áp dụng công thức dưới đây, bạn sẽ tính được nghịch đảo của số phức này. Với bài viết số phức nghịch đảo của z chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ cung cấp đến cho bạn những nội dung hấp dẫn. Đem đến cho bạn những giá trị hữu ích nhất trong chủ đề này

hành chính nhân sự Hành chính nhân sự HCNS là một bộ phận quan trọng trong việc duy trì và phát triển các hoạt động của một doanh nghiệp, tổ chức có liên quan đến mặt “Nhân sự” và “Hành chính

₫ 55,500
₫ 162,500-50%
Quantity
Delivery Options