ESTATE:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

estate   sunwin sunwin.realestate They have an estate in Ireland. a housing/industrial estate. After Arthur’s death, his estate was divided among his sons. Bản dịch của estate từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd

the greatest estate developer Suho Kim, a civil engineering student, wakes up as Lloyd Frontera, a lazy noble in a fantasy novel. Using his knowledge and inventions, he tries to save his family from debt and build a better future

sunwin estate Ea Drăng là thị trấn huyện lỵ của huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam. Thị trấn Ea Drăng có diện tích 16,88 km², dân số năm 1999 là 15.325 người, 2 mật độ dân số đạt 908 người/km². Đến năm 2014, dân số toàn thị trấn là 20.600 nhân khẩu

₫ 51,500
₫ 168,300-50%
Quantity
Delivery Options