ESCALATE:ESCALATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

escalate   câu lạc bộ bóng đá watford When graphic designers, photographers and illustrators are involved, costs begin to escalate. Từ Cambridge English Corpus By escalating the dose until side effects become limiting, the maximum tolerated dose of drug is established

dấu hiệu của đột quỵ Lú lẫn là dấu hiệu điển hình khác của đột quỵ ở giai đoạn đầu. Người bệnh có thể khó hiểu những gì mọi người đang nói hoặc gặp khó khăn khi tìm từ ngữ diễn đạt. Một số trường hợp còn nói ngọng hoặc nói khó hiểu. Những triệu chứng này rất đáng lo

mu live Khán giả hâm mộ có thể theo dõi trận MU vs Chelsea trên kênh K+Sport1 thuộc hệ thống truyền hình K+, bao gồm qua đầu thu, qua ứng dụng điện thoại hoặc qua website. Ngoài ra, khán giả cũng có thể

₫ 63,100
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options