EQUIVALENT:"equivalent" là gì? Nghĩa của từ equivalent trong tiếng Việt. Từ

equivalent   tên đặc biệt equivalent Từ điển Collocation. equivalent adj. VERBS be, seem | become . ADV. exactly, precisely | almost, closely, essentially, practically | approximately, broadly, more or less, roughly the price we would pay elsewhere for a broadly equivalent house . PREP. in, to These first computers were equivalent in power to a modern calculator

cá mú và cá song Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cá song và cá mú, bài viết này chính là tài liệu tham khảo hoàn hảo cho bạn. Trong bài viết, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa hai loài cá này và cách phân biệt chúng

đơn thức là gì Bài viết Lý thuyết Đơn thức lớp 7 hay, chi tiết giúp bạn nắm vững kiến thức trọng tâm Đơn thức. 1. Đơn thức là biểu thức đại số chỉ gồm một số, hoặc một biến, hoặc một tích giữa các số và các biến. Ví dụ: Chú ý: Số 0 được gọi là đơn thức không. 2

₫ 62,400
₫ 181,100-50%
Quantity
Delivery Options