ENVELOPE:"envelope" là gì? Nghĩa của từ envelope trong tiếng Việt. Từ điển

envelope   lasagna ENVELOPE + VERB contain sth . PREP. in an/the ~ I had put the letter in the wrong envelope. | into an/the ~ He quickly stuffed the money back into the envelope. | on an/the ~ I couldn't read the address on the envelope. | ~ of He gave her the envelope of certificates. PHRASES the back of an envelope I scribbled his phone number on the back of

glucosamin Glucosamine bổ sung thường xuyên được ứng dụng trong điều trị các tình trạng xương và khớp khác nhau. Hợp chất này đã được nghiên cứu đặc biệt về khả năng điều trị các triệu chứng và tiến triển bệnh liên quan đến viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và loãng xương

nhat truyện NhatTruyen web đọc Manga, truyện tranh online miễn phí. Trải nghiệm thế giới truyện tranh manhwa, manhua đa dạng, và hấp dẫn. Đọc truyện tranh không quảng cáo, cập nhật chương mới nhanh nhất

₫ 56,100
₫ 166,300-50%
Quantity
Delivery Options