ENTRANCE:ENTRANCE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

entrance   trang cá cược bóng dá Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "entrance" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "entrance" có nhiều từ đồng nghĩa, cụm từ và mẫu câu khác nhau trong tiếng Anh

gạo nương tím Gạo nương tím Tây Bắc là nguồn cung cấp chất đạm dồi dào, một thực phẩm bổ sung tuyệt vời cho chế độ ăn chay. Chất đạm trong gạo tím giúp giảm tình trạng mất cơ bắp bằng giúp giúp cơ thể xây dựng, tái tạo các mô cơ. Nó cũng giúp kích thích tăng trưởng tế bào và giữ cho xương chắc khỏe

deadlines “Meet a deadline” là gì? /mi:t ə 'dedlain/ Hoàn thành việc gì đó đúng thời hạn; hoàn thành công việc đúng thời hạn. Theo Cambridge Dictionary, “meet a deadline” được định nghĩa là “to finish work at the time or a day that has been previously agreed”

₫ 69,400
₫ 189,400-50%
Quantity
Delivery Options