entity identity v code ENTITY - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho ENTITY: something that exists apart from other things: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary
entity là gì Từ Entity có nghĩa là thực thể, sự tồn tại, đối tượng, phần tử, thực thể kinh doanh, thực thể xí nghiệp, thực thể pháp lý,... trong các ngành toán, kinh tế, kỹ thuật, xây dựng. Xem các từ liên quan, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và ví dụ dùng từ Entity
entity framework Hướng dẫn sử dụng Entity Framework trong C# bao gồm các nội dung như giới thiệu Entity Framework, cài đặt Entity Framework, thực hành Entity Framework thông qua bài mẫu, … Để theo dõi tốt bài hướng dẫn này, các bạn phải có kiến thức về database và kiến thức về lập trình với C#