enthusiastic cách làm thịt quay giòn bì "enthusiastic" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "enthusiastic" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhiệt tình, háo hức, hăng hái. Câu ví dụ: If you are enthusiastic about what you say, your audience will be too. ↔ Nếu bạn trình bày nhiệt tình, cử tọa cũng sẽ
clb al nassr Lịch thi đấu Al Nassr hôm nay, xem nhanh LTĐ bóng đá câu lạc bộ Al Nassr chính xác nhất đêm qua và rạng sáng nay
c3h4 Đồng phân của C3H4 và gọi tên | Công thức cấu tạo của C3H4 và gọi tên - tổng hợp các đồng phân và cách gọi tên của tất cả hợp chất hữu cơ ankan, xicloankan, anken, ankadien, ankin, ancol, andehit, axit cacboxylic chi tiết, dễ hiểu giúp bạn học tốt môn hóa học hơn