enthusiastic top mu online "enthusiastic" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "enthusiastic" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: nhiệt tình, háo hức, hăng hái. Câu ví dụ: If you are enthusiastic about what you say, your audience will be too. ↔ Nếu bạn trình bày nhiệt tình, cử tọa cũng sẽ
tab s9 plus Khơi cảm hứng, bừng sáng tạo cùng Samsung Galaxy Tab S9 / Tab S9 Plus / Tab S9 Ultra. Hàng chính hãng, giá tốt, trả góp 0%, bảo hành 24 tháng
nhà tắm đẹp Nội thất nhà tắm đẹp, thiết kế nhà vệ sinh đẹp, đơn giản và hiện đại cho không gian hẹp