ENTHUSIASM:ENTHUSIASM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

enthusiasm   ảnh nền điện thoại đẹp ENTHUSIASM ý nghĩa, định nghĩa, ENTHUSIASM là gì: 1. a feeling of energetic interest in a particular subject or activity and an eagerness to be…. Tìm hiểu thêm

fade The light was beginning to fade when we arrived. Bản dịch của fade từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Các ví dụ của fade

tôm rang me Hướng dẫn cách làm tôm rang me ngon với tôm tươi, tỏi, me chín và gia vị. Tôm rang me là món ăn ngon, mặn ngọt, hài hòa ăn cùng cơm trắng

₫ 92,400
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options