ENERGETIC:energetic - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việ

energetic   grammar check online Tìm kiếm energetic. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having or showing a lot of energy. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: I feel most energetic at the start of the day

bóng Tin tức bóng đá 24h nhanh nhất: tin chuyển nhượng, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, KQBD, tỷ số, nhận định, dự đoán đội hình, link xem trực tiếp, video highlight bàn thắng mới nhất

xsmn 30 5 - Kết quả XSTN ngày 30/05 Thứ Năm: Trúng giải ĐB trị giá 2 tỷ đồng thuộc về vé trùng khớp 6 số 284641; giải Nhất giá trị 30 triệu đồng thuộc về vé có dãy số 04751; vé có 5 số cuối cùng là 98379 trúng giải Nhì trị giá 15 triệu đồng

₫ 21,400
₫ 174,100-50%
Quantity
Delivery Options