ENABLE:ENABLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

enable   điện thoại itel Learn the meaning and usage of the verb enable in different contexts, such as computerization, psychology, and business. See how to pronounce enable and its synonyms in other languages

vinfast ludo VinFast Ludo is a compact and modern electric scooter with a range of 70 km and a speed of 35 km/h. It has a stylish design, LED lighting, smart features and a lithium-ion battery with water resistance

ỉa ra máu Đi ngoài ra máu không phải là một tình trạng hiếm gặp và có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Đây có thể là biểu hiện của tình trạng táo bón bình thường hoặc có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý nguy hiểm hơn như ung thư, xuất huyết tiêu hoá hoặc viêm dạ dày

₫ 29,100
₫ 161,400-50%
Quantity
Delivery Options