EMPLOYEE:EMPLOYEE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

employee   employee là gì Tìm tất cả các bản dịch của employee trong Việt như công nhân viên, người làm, người lao động và nhiều bản dịch khác

vnpt employee Đây là ứng dụng nội bộ dành riêng cho nhân viên kỹ thuật của VNPT và không cung cấp cho khách hàng bên ngoài

employee Xem các bản dịch hàng đầu của "employee" thành Tiếng Việt, ví dụ như nhân viên, người làm công, công nhân viên. Xem các ví dụ, cụm từ tương tự và bộ nhớ dịch của "employee" trong ngữ cảnh

₫ 20,500
₫ 103,300-50%
Quantity
Delivery Options