ELECTRONIC:ELECTRONIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge

electronic   aeon ELECTRONIC - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

felodipin 5mg Viên nén bao phim giải phóng kéo dài chứa felodipine và enalapril maleat: 2,5 mg/5 mg; 5 mg/5 mg. Điều trị bệnh tăng huyết áp. Dự phòng đau thắt ngực ổn định. Felodipine là một chất chẹn kênh calci chậm có tính chất chọn lọc thuộc dẫn chất 1,4-dihydropyridin. Ở nồng độ thấp, thuốc ức chế calci đi vào trong tế bào cơ trơn

kết quả xsmb 100 Sổ Kết quả XSMB 100 ngày gần đây nhất. Xem kết quả xổ số Miền Bắc 100 ngày, KQXSMB, XSTD 100 ngày quay thưởng mới nhất

₫ 91,300
₫ 166,100-50%
Quantity
Delivery Options