ELBOW:Tra từ elbow - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

elbow   80 82 châu văn liêm elbow = elbow elbow The elbow is the joint in the middle of your arm. danh từ khuỷu tay; khuỷu tay áo he sat with his elbows on the table anh ta ngồi chống khuỷu tay lên bàn a jacket patched at the elbows cái áo vét tông có vá đệm ở khuỷu tay up to the elbows đến tận khuỷu tay chỗ gấp khúc của cái

dragon dragon These are words often used in combination with dragon. Click on a collocation to see more examples of it

quả hồng Quả hồng là loại quả có màu vàng cam đến đỏ, chứa nhiều chất có hoạt tính sinh học và tác dụng dược lý. Bài viết này mô tả quả hồng, phân bố, thu hái, thành phần hóa học, tác dụng dược lý và cách sử dụng quả hồng

₫ 45,500
₫ 154,100-50%
Quantity
Delivery Options