EFFORT:Nghĩa của từ Effort - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

effort   gvnvh18 to make a great effort cố gắng, nỗ lực Kết quả của sự cố gắng. Chuyên ngành. Cơ - Điện tử

ussr The USSR's territory stretched from the Baltic states in Eastern Europe to the Pacific Ocean, including the majority of northern Asia and portions of central Asia. The USSR in Brief The USSR was founded in 1922, five years after the Russian Revolution overthrew the monarchy of Czar Nicholas II

xổ số ngày 13 tháng 2 Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô 18 lần quay số, Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. * 1 = Đài 1, 2 = Đài 2, 3 = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương

₫ 35,300
₫ 134,300-50%
Quantity
Delivery Options