due to master duel Học cách sử dụng cấu trúc due to để giải thích nguyên nhân, lý do cho một hành động, sự việc nhất định trong tiếng Anh. Xem ví dụ, bài tập và đáp án về due to, be due to, because of
master duel meta Conquer the meta with the ultimate Yu-Gi-Oh! Master Duel Meta Tier List. View the meta snapshot of all major archetypes
due Xem định nghĩa, ví dụ và các quan điểm của due trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác. Due có nghĩa là owed, expected, proper, due và noun theo lịch trình, thuế, quyền lợi