dry superdry Từ điển Anh-Anh - adjective: also more ~; most ~, having no or very little water or liquid. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: With no rain for a month, the dry earth yielded no crops, The minister's speech was as dry as could be, a litany of dry statistics
benadryl Thuốc Benadryl thành phần gồm Diphenhydramine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của dị ứng như: hắt hơi, sổ mũi, ngứa và chảy nước mắt. Bên cạnh đó, thuốc này
laundry service Hiện nay nhu cầu giặt là công nghiệp của các đơn vị, doanh nghiệp, cơ sở kinh doanh là rất lớn, vì vậy nở rộ dịch vụ giặt là trên địa bàn Hà Nội. Tuy nhiên để lựa chọn được một đơn vị giặt là uy tín, chất lượng không phải đơn giản