doubt là gì tretinoin to have doubts about someone: có ý nghi ngờ ai; to make doubt: nghi ngờ, ngờ vực; no doubt; without doubt; beyond doubt: không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn; there is not a shadow of doubt: không một chút mảy may nghi ngờ; sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ. động từ
chotot nghệ an Chợ Nghệ An - Mua Bán - Trao Đổi Hàng Hoá. Join group. Media
out of work là gì Out of work là gì? Out of work là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là thất nghiệp hay không có việc làm. Ví dụ, khi một người out of work, họ đang không có công việc ổn định và đang trong quá trình tìm kiếm việc làm mới. Ví dụ: She has been out of work since the company downsized