DOMESTIC:DOMESTIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

domestic   thứ hạng của man utd gặp burnley Domestic opinion had turned against the war. The prime minister's globetrotting has led to accusations that he is ignoring domestic problems. The domestic market is still depressed, but demand abroad is picking up. The reduction of crime levels is the centrepiece of the president's domestic policies

atlético madrid đấu với leipzig Atlético Madrid RB Leipzig live score and video online live stream starts on 19 Sept 2024 at 19:00 UTC time at Cívitas Metropolitano stadium, Madrid city, Spain in UEFA Champions League, Europe

viec lam cho tot gò vấp 999+ tin đăng tuyển dụng Quận Gò Vấp tháng 12/2024. Tìm việc làm Quận Gò Vấp lương hấp dẫn. Cập nhật việc mới hàng giờ tại Việc Làm Tốt

₫ 56,300
₫ 104,400-50%
Quantity
Delivery Options