DOMESTIC:DOMESTIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

domestic   ngôn ngữ trung Domestic opinion had turned against the war. The prime minister's globetrotting has led to accusations that he is ignoring domestic problems. The domestic market is still depressed, but demand abroad is picking up. The reduction of crime levels is the centrepiece of the president's domestic policies

trưc tiêp bong da Trực tiếp bóng đá - Bóng đá 24h tường thuật trực tiếp các trận đấu bóng đá ở các giải hàng đầu châu lục. Link xem bóng đá trực tuyến, xem bóng đá online

dự đoán kết quả bóng đá ý Nhận định bóng đá Net hôm nay, soi kèo và dự đoán kết quả, tỷ số bóng đá ngày mai chính xác. Soi kèo bóng đá cùng chuyên gia ở các giải đấu hàng đầu hiện nay như: Ngoại hạng Anh, Bundesliga, Ý, Tây Ban Nha, Cúp C1, Cúp C2 và V-league......Tab nhận định và dự đoán bao gồm:

₫ 56,200
₫ 140,100-50%
Quantity
Delivery Options