dol dictionary idol show mmlive DOL Dictionary là một trang web cung cấp từ vựng tiếng Anh với nghĩa, đọn, ví dụ và cách dùng. Xem danh sách từ mới nhất từ A đến Z và học tiếng Anh cùng DOL
dollar index The U.S. Dollar Index tracks the strength of the dollar against a basket of major currencies. DXY was originally developed by the U.S. Federal Reserve in 1973 to provide an external bilateral trade-weighted average value of the U.S. dollar against global currencies
underground idol The photo session that follows a concert performance is a familiar sight in the underground idol world, and the great thing about it is that you can chat with the members of the group while taking photos