DIVISION:DIVISION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

division   xo so tra vinh division within Division within the party will limit its chances in the election.UThe division of responsibilities among the officers of the company was spelled out in detail.CAn army division is commanded by a major general.CHe works for the company’s research division

thuốc bilaxten Thuốc Bilaxten có thành phần là hoạt chất Bilastine, được bào chế ở dạng viên nén có hình bầu dục, lồi 2 mặt, hàm lượng được bào chế là 20mg. Bilaxten thuộc nhóm thuốc chống dị ứng kháng histamin , có tác dụng làm ức các phản ứng nổi mẩn ngứa, ban đỏ ở trên da do

đón xuân Đón Xuân này tôi nhớ Xuân xưa Một chiều Xuân ai đã hẹn hò Như ướm tình trong cánh hoa mơ, Phơi hương theo làn gió Anh bảo rằng nên viết thành thơ Đón Xuân này tôi nhớ Xuân xưa Hẹn gặp nhau khi pháo giao thừa Em đứng chờ anh dưới song thưa Anh đi qua đầu ngõ

₫ 47,500
₫ 117,200-50%
Quantity
Delivery Options