DILEMMA:Tra từ dilemma - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

dilemma   bản vẽ dilemma = dilemma danh từ song đề thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử betweenonthe horns of a dilemma tiến không được mà lùi chẳng xong, tiến thoái lưỡng nan to be put intoreduced toa dilemma bị đặt vào thế khó xử logic học lưỡng đề đilem

xà cừ Cây xà cừ, tên khoa học Khaya senegalensis, là loài cây thuộc họ Xoan, mọc tự nhiên ở nhiều nước trên châu Phi. Tại Việt Nam, cây xà cừ được trồng rộng rãi để làm cây xanh đường phố, cảnh quan công viên, đồng thời cũng là một trong những loại gỗ quý hiếm trong công nghiệp

bệnh bach hầu Bệnh bạch hầu tên tiếng anh là Diphtheria là bệnh nhiễm trùng cấp tính làm xuất hiện giả mạc dày dai, trắng ngà, bám chặt và lan nhanh bao phủ toàn bộ vòm họng, mũi, tuyến hạnh nhân, thanh quản. Bệnh còn có thể xuất hiện ở da, các màng niêm mạc khác kết mạc mắt, bộ phận sinh dục,…

₫ 24,400
₫ 118,400-50%
Quantity
Delivery Options