describe a city that you have visited describe your idea of a perfect holiday Bài viết sau đây sẽ cung cấp tới bạn các từ/cụm từ vựng ghi điểm với chủ đề Describe A Place You Have Visited và đưa ra các dàn bài, bài mẫu + podcast band 5.0+, 6.5+, 8.0+ nhé! 1. Từ vựng chủ đề Describe a place you have visited. 2. Cấu trúc cho chủ đề Describe a beautiful place to visit in your country. 3
describe a daily routine that you enjoy Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài nói mẫu cho chủ đề “ Describe a routine you have in your life that you enjoy ” cùng những dạng câu hỏi thường gặp và cách trả lời lưu loát cho chủ đề này. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giới thiệu về những từ vựng và cách diễn đạt hiệu quả, ấn tượng. You should say: And explain how you feel about it. Dàn ý:
describe a person you admire Learn how to describe a person you admire with các từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu IELTS Speaking Part 2. Xem ví dụ về cách miêu tả tuổi tác, ngoại hình, tính cách và liên quan của người bạn yêu