DESCRIBE:Nghĩa của từ Describe - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

describe   describe a businessman you admire Từ điển Soha tra cung cấp nghĩa của từ Describe trong tiếng Anh và tiếng Việt, các từ liên quan, các từ trái nghĩa và các chuyên ngành liên quan. Xem ví dụ, hình thái từ, vạch, vẽ, miêu tả, mô tả, định rõ tính chất, đi theo, đi vạch ra, đi vẽ ra, đi vạch ra, đi vẽ ra, đi vạch ra, đi v

ielts speaking part 2 describe a person Đối với phần Part 2 của IELTS Speaking, Huyền sẽ chia thành 6 topic chính: Describe a person; Describe a place tách area – building Describe an object; Describe an event; Describe a situation; Describe your favourite tách phần tổng hợp và phần tự triển khai

describe DESCRIBE ý nghĩa, định nghĩa, DESCRIBE là gì: 1. to say or write what someone or something is like: 2. If you describe a shape, you draw it or…. Tìm hiểu thêm

₫ 90,200
₫ 141,500-50%
Quantity
Delivery Options